Có 2 kết quả:

劳力 láo lì ㄌㄠˊ ㄌㄧˋ勞力 láo lì ㄌㄠˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) labor
(2) able-bodied worker
(3) laborer
(4) work force

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) labor
(2) able-bodied worker
(3) laborer
(4) work force

Bình luận 0